Thành Long, ngôi sao nổi tiếng từ Hồng Kông, không chỉ là một diễn viên và võ sĩ xuất sắc mà còn là một doanh nhân và nhà từ thiện đầy tài năng. Với sự nghiệp đa dạng trải qua nhiều thập kỷ, ông đã tạo ra những ấn tượng sâu sắc không chỉ trong ngành giải trí mà còn trong lĩnh vực kinh doanh và từ thiện.
Thành Long là ai?
Thành Long tên thật Phòng Sĩ Long, sinh ngày 7 tháng 4 năm 1954, hay còn được biết đến với nghệ danh Thành Long (Jackie Chan), là một ngôi sao đa năng của điện ảnh Hồng Kông. Với danh tiếng là một diễn viên, nhà làm phim, võ sĩ, nhà chỉ đạo võ thuật và diễn viên đóng thế, ông đã góp phần lớn vào sự phổ biến của nghệ thuật võ thuật Trung Quốc trên khắp thế giới.
Thành Long nổi tiếng với phong cách chiến đấu nhào lộn hài hước, tạo ra những pha hành động đầy tính sáng tạo và đôi khi nguy hiểm mà ông thường tự mình thực hiện. Với hơn 150 bộ phim tham gia từ những năm 1960, ông được coi là một trong những ngôi sao hành động hàng đầu trong lịch sử điện ảnh.
Thành Long không chỉ được biết đến ở phạm vi Hồng Kông mà còn trải rộng sự nghiệp với sự hâm mộ rộng rãi cả tại Đông và Tây. Ông được vinh danh trên Đại lộ Ngôi sao Hồng Kông và Đại lộ Danh vọng Hollywood, là người duy nhất từ Trung Quốc nhận giải thưởng Oscar danh dự vì đóng góp lớn cho nghệ thuật điện ảnh Hollywood.
Ngoài ra, Thành Long còn là một ngôi sao âm nhạc và làm từ thiện, được tạp chí Forbes vinh danh là một trong 10 người nổi tiếng làm từ thiện nhiều nhất trên thế giới. Với tài sản ròng ước tính lên đến 350 triệu đô la, ông là một trong những diễn viên kiếm tiền nhiều nhất trên thế giới.
Cuối cùng, ông đã chuyển hướng sự nghiệp sang lĩnh vực chính trị, trở thành một chính trị gia thân Đảng Cộng sản và phục vụ trong Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc, là một ví dụ cho sự đa tài và đa chiều của mình.
Tiểu sử Thành Long:
Thành Long, sinh ngày 7 tháng 4 năm 1954 tại Núi Thái Bình, Hồng Kông, với tên khai sinh là Trần Cảng Sinh, có nguồn gốc từ huyện Vu Hồ, tỉnh An Huy, nơi mà cha mẹ ông đã đến do cuộc Nội chiến Trung Quốc. Cha mẹ ông là những người di cư, và do công việc làm việc cho Lãnh sự quán Pháp tại Hồng Kông, Thành Long trải qua thời thơ ấu tại khu vực lãnh sự quán ở quận Núi Thái Bình.
Thành Long, hay được biết đến với biệt danh Pháo Pháo, xuất thân từ sở thích lăn lộn khi còn nhỏ của mình. Sau những năm tháng trải qua trường Tiểu học Nah-Hwa và Học viện Hý kịch Trung ương, ông gia nhập nhóm Thất Tiểu Phúc và bắt đầu sự nghiệp đóng phim.
Với những bước đầu tiên trong nghề, Thành Long đã trải qua những khó khăn và thách thức. Từ việc xuất hiện trong bộ phim Đại Tiểu Hoàng Thiên Bá (1962) khi mới 8 tuổi đến sự thành công đầu tiên với vai chính trong Quảng Đông tiểu lão hổ (1973), ông đã gặp nhiều thất bại và thử thách.
Sau thời kỳ thất bại thương mại và rắc rối với việc tìm kiếm vai diễn, Thành Long đã tạm nghỉ và đoàn tụ với gia đình tại Canberra, nơi ông đã trải nghiệm cuộc sống đào tạo và làm việc như một công nhân xây dựng.
Cuộc gặp gỡ quan trọng với người bạn xây dựng Jack đã thay đổi số phận của ông. Tên gọi “Jackie” được tạo ra từ tên “Jack nhỏ”, một biệt danh mà Thành Long đã giữ cho đến tận ngày nay.
Năm 2013, ông đã quyết định thay đổi tên Trung Quốc của mình thành Phòng Sĩ Long, để tôn trọng họ gốc của cha mình. Thành Long, một ngôi sao nổi tiếng và đa tài, tiếp tục làm nổi bật vị thế của mình trong cả lĩnh vực nghệ thuật và chính trị.
Sự nghiệp điện ảnh:
Năm 1976, Thành Long nhận được một cơ hội từ nhà sản xuất Willie Chan và bắt đầu sự nghiệp diễn xuất. Tuy bộ phim đầu tiên không thành công, nhưng bước ngoặt đến với bộ phim Xà hình Điêu thủ vào năm 1978, đánh dấu sự nổi bật của anh trong làng điện ảnh Hồng Kông. Thành công tiếp tục với Túy Quyền và các phim hành động hài khác, mở đường cho sự thăng tiến của Thành Long.
Willie Chan, người đã đồng hành với Thành Long qua hơn 30 năm, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa Thành Long bước chân vào thị trường quốc tế. Bằng cách hợp tác với Hollywood, bộ phim đầu tiên của Thành Long là Sát thủ hào sản xuất năm 1980. Dù không đạt được thành công lớn tại thị trường Mỹ, nhưng trải qua trải nghiệm này, Thành Long đã tìm thấy đam mê đối với hậu trường và quyết định tập trung lại vào điện ảnh Hồng Kông.
Tuy nhiên, bước ngoặt quan trọng đến với bộ phim Xà hình Điêu thủ (1978), quay dưới sự đạo diễn của Viên Hòa Bình. Dưới tay đạo diễn này, Thành Long có cơ hội tự do hơn trong các pha hành động, và bộ phim này không chỉ là một thành công lớn tại Hồng Kông mà còn mở ra một làn sóng mới của phong cách võ thuật hài, thu hút sự chú ý của khán giả.
Thành công tiếp tục với Túy Quyền và nhanh chóng ông trở thành một trong những diễn viên hàng đầu trong ngành công nghiệp điện ảnh Hồng Kông. Willie Chan, người không chỉ là giám đốc cá nhân của Thành Long mà còn là người bạn chí cốt, chơi một vai trò quan trọng trong việc đưa Thành Long ra khỏi ranh giới Hồng Kông và bước chân vào thị trường quốc tế.
Hollywood mở cánh cửa cho Thành Long với Sát thủ hào sản xuất vào năm 1980. Mặc dù bộ phim này không đạt được thành công lớn ở Mỹ, nhưng nó đã giúp Thành Long nhận ra đam mê của mình với hậu trường và kỹ thuật làm phim. Sau một số dự án không thành công tại Hollywood, Thành Long quyết định quay trở lại Hồng Kông để tập trung vào sản xuất điện ảnh và thực hiện các dự án chất lượng.
Các năm 1980 và đầu 1990 là giai đoạn Thành Long đón nhận nhiều giải thưởng và vinh quang. Anh chấp nhận những dự án quốc tế như The Cannonball Run và Demolition Man, nhưng sau thất bại của The Protector (1985), anh quyết định rút lui tạm thời khỏi Hollywood để tập trung vào điện ảnh Hồng Kông.
Thành công tiếp tục với các bộ phim như Suất đệ xuất mã và Long thiếu gia, mở rộng sự nổi tiếng của anh đến thị trường quốc tế, đặc biệt là Nhật Bản. Willie Chan, người đã đồng hành với Thành Long qua nhiều thập kỷ, tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngôi sao này.
Thành Long không chỉ là một diễn viên võ thuật xuất sắc mà còn chứng minh khả năng đa dạng của mình trong các dự án như Kung Fu Panda, nơi anh lồng tiếng cho nhân vật Sư huynh Khỉ, thể hiện sự linh hoạt và sự chuyển đổi giữa các loại hình nghệ thuật.
Với sự chuyển đổi từ phim hài hước sang các dự án chính kịch như The Karate Kid và Kẻ ngoại tộc, Thành Long tiếp tục là một ngôi sao hàng đầu với khả năng diễn xuất đa chiều. Anh cũng thử sức trong vai trò đạo diễn và sản xuất với các bộ phim như 12 con giáp và Đại náo Hội Tam Hoàng.
Tổng cộng, sự nghiệp đa dạng và đầy ấn tượng của Thành Long là một hành trình từ những thách thức ban đầu đến vị thế là một trong những ngôi sao hàng đầu của cả thị trường điện ảnh Hồng Kông và quốc tế. Sự ủng hộ từ Willie Chan và sự cam kết của Thành Long đối với nghệ thuật điện ảnh đã tạo nên một chặng đường đầy cảm xúc và đáng nhớ.
Tự mình thực hiện các cảnh hành động nguy hiểm:
Thành Long không ngần ngại tự thực hiện phần lớn các pha hành động nguy hiểm trong các bộ phim của mình, và điều này đặt ra những thách thức đặc biệt về bảo hiểm và an toàn. Nhóm hành động mạo hiểm Thành Long, hay còn gọi là Thành Gia Ban, đã đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo diễn xuất cho các pha hành động này.
Nguồn cảm hứng chủ yếu của Thành Long đến từ những bộ phim kinh điển như The General, với diễn viên Buster Keaton, người cũng nổi tiếng vì tự mình thực hiện các pha nguy hiểm mà không cần sự đóng thế. Từ năm 1983, sau khi thành lập nhóm hành động mạo hiểm, Thành Long đã sử dụng nhóm này trong hầu hết các dự án của mình, giúp ông dễ dàng hơn trong việc chỉ đạo diễn xuất.
Tính đến nay, Thành Long giữ kỷ lục Guinness về “Diễn viên còn sống đóng nhiều cảnh mạo hiểm nhất.” Điều này là một chiến tích ấn tượng, đặc biệt khi ông phải đối mặt với khó khăn bảo hiểm, đặc biệt là tại Hoa Kỳ, nơi công việc của nhóm bị giới hạn theo hợp đồng.
Các pha hành động mạo hiểm do Thành Long thực hiện không chỉ là thành tựu nghệ thuật mà còn là nguồn gốc của nhiều chấn thương. Ông đã trải qua nhiều tai nạn và chấn thương, từ việc bị trật khung chậu, gãy ngón tay, đến những vết thương nặng như gãy xương sọ. Một trong những tình huống gần nhất với tử thần là khi ông rơi từ trên cây xuống trong quay phim Long huynh hổ đệ, để lại một lỗ trong đầu của ông.
Kỷ lục không chính thức về số lần quay lại chỉ cho một cảnh trong phim (hơn 2900 lần quay lại cho một cảnh quay phức tạp trong Long Thiếu gia) là một minh chứng khác cho sự cam kết và kiên trì của Thành Long đối với nghệ thuật điện ảnh.
Danh sách các phim Thành Long đã đóng:
Năm | Phim | Tiếng Việt | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1962 | 大小黄天霸 Big and Little Wong Tin Bar | Đại Tiểu Hoàng Thiên Bá | Trẻ em | |
1963 | 梁山伯與祝英台 The Love Eterne | Lương Sơn Bá – Chúc Anh Đài | ||
1964 | 秦香蓮 The Story of Qin Xiang Lin | Tần Hương Liên | ||
1966 | 兩湖十八鏢 (下集) The Eighteen Darts (Part 1) | Lưỡng Hồ Thập Bát Tiêu (phần 1) | ||
兩湖十八鏢(上集) The Eighteen Darts (Part 2) | Lưỡng Hồ Thập Bát Tiêu (phần 2) | |||
大醉俠 Come Drink with Me | Đại Túy Hiệp | |||
1970 | 荒江女俠Lady of Steel | Nữ Hiệp Hoàng Giang | Bé Beggar | |
1971 | 刀不留人The Blade Spares None | Đao bất lưu nhân | Kẻ thù | |
鬼怒川The Angry River | Quỷ Nộ Xuyên | Bảo vệ | ||
俠女 A Touch of Zen | Hiệp Nữ | Vai phụ | ||
1972 | 精武門 Fist of Fury | Tinh Võ Môn | Học sinh của | |
合氣Hapkido | Hapkito | Học sinh của Gấu Đen | ||
唐人客The Brutal Boxer | Bạo Sĩ | Du côn | ||
死亡遊戲Game of Death | Trò Chơi Tử Thần | Fan Hải Tiến | ||
香港過客Stranger in Hong Kong | Kẻ Lạ Từ Hồng Kông | Vai phụ | ||
1973 | 龍爭虎鬥 Enter the Dragon | Long Tranh Hổ Đấu | Du côn nhà tù Hán | |
北地胭脂 Facets of Love | Bắc Địa Yên Chi | Hiếu Lưu | ||
頂天立地 Eagle Shadow Fist/ Not Scared to Die | Đỉnh Thiên Lập Địa | Si To | Kiêm chỉ đạo hành động | |
女警察Police Woman | Nữ cảnh sát | Lãnh đạo băng đảng | ||
鐵娃 Kung Fu Girl | Thiết Oa | Du côn Nhật Bản | Kiêm chỉ đạo võ thuật | |
廣東小老虎 Little Tiger of Canton | Quảng Đông Tiểu Lão Hổ | Jackie | Kiêm chỉ đạo hành động | |
碼頭大決鬥 Chinese Hercules/ Freedom Strikes a Blow | Mã Đầu Đại Quyết Đấu | Du côn | Chỉ đạo hành động | |
埋伏Ambush | Xoa Thủ | Extra | ||
石破天驚The Awaken Punch | Du côn | |||
麒麟掌Fist of Unicorn | ||||
1974 | 除霸 Fists of the Double K | Trừ Bá | Vai đóng thế | |
金瓶雙艷 The Golden Lotus | Kim Bình Song Diễm | Vai phụ | ||
四王一后 Supermen Against the Orient | Tứ Vương Nhất Hậu | Vai đóng thế | Kiêm chỉ đạo hành động | |
1975 | 花飛滿城春 All in the Family | Hoa Phi Mãn Thành Xuân | Vai phụ | |
李小龍與我 Bruce Lee and I | Lý Tiểu Long và tôi | Vai phụ | ||
拍案驚奇 No End of Surprises | Phách Án Kinh Kỳ | Vai phụ | ||
密宗聖手 The Himalayan | Mật Tông Thành Thủ | Vai đóng thế | ||
鐵漢柔情 The Young Dragons | Thiết Hán Nhu Tình | Chỉ đạo hành động | ||
1976 | 新精武門之精武拳 New Fist of Fury | Tân Tinh Võ Môn | Lung | |
舞拳 Dance of Death | Võ quyền | Chỉ đạo võ thuật | ||
少林木人巷 Shaolin Chamber of Death | Thiếu Lâm Mộc Nhân Hạng | A Hổ | Kiêm chỉ đạo hành động | |
少林門 Hand of Death | Thiếu Lâm Môn | Tan Feng | ||
風雨雙流星 Killer Meteors | Phong Vũ Song Lưu Tinh | Wa Wu-Bin | Kiêm chỉ đạo hành động | |
半斤八兩 The Private Eyes | Bán Công Bát Lạng | Vai đóng thế | ||
1977 | 三十六迷形拳 The 36 Crazy Fists | Tam Thập Lục Mê Hình Quyền | Vai phụ | Đồng chỉ đạo hành động |
劍花煙雨江南 To Kill with Intrigue | Kiếm Hoa Yên Vũ Giang Nam | Cao Lei | Kiêm chỉ đạo hành động | |
1978 | 蛇鶴八步 Snake & Crane Arts of Shaolin | Xà Hạc Bát Bộ | Hsu Yiu Fong | Kiêm chỉ đạo hành động |
飛渡捲雲山 Magnificent Bodyguards | Phi Độ Quyền Vân Sơn | Ting Chung | Kiêm chỉ đạo hành động | |
蛇形刁手 Snake in the Eagle’s Shadow | Xà Hình Điêu Thủ | Chien Fu | Kiêm chỉ đạo hành động | |
醉拳 Drunken Master | Túy quyền | Hoàng Phi Hồng | ||
拳精 Spiritual Kung-Fu | Quyền Tinh | Yi-Lang | Kiêm chỉ đạo hành động | |
招半式闖江湖 Half a Loaf of Kung Fu | Chiêu Bán Thức Sấm Công Hồ(Giang Hồ Lãng Tử) | Jiang | Kiêm chỉ đạo hành động | |
1979 | 笑拳怪招 Fearless Hyena | Tiếu Quyền Quái Chiêu | Shing Lung | Kiêm đạo diễn, chỉ đạo hành động |
龍拳 Dragon Fist | Long Quyền | Tang How-Yuen | Kiêm chỉ đạo hành động | |
百戰保山河 Immortal Warriors | Bách Chiến Bảo Sơn Hà | Chỉ đạo hành động | ||
1980 | 殺手壕 The Big Brawl | Sát thủ hào (Đấu Trường Sát Thủ) | Jerry Kwan | Kiêm chỉ đạo hành động |
帥弟出馬 The Young Master | Suất đệ xuất mã (Tiểu Sư phụ) | A Long | Kiêm đạo diễn và chỉ đạo hành động | |
孖寶闖八關 Read Lips | Bảo sấm bát quan | Sản xuất | ||
1981 | 老鼠街 The Gold-Hunters | Lão thử nhai | Sản xuất | |
1982 | 龍少爺 Dragon Lord | Long thiếu gia | Công tử A Long | Kiêm đạo diễn, biên kịch và chỉ đạo hành động |
迷你特攻隊 Fantasy Mission Force | Mê nhĩ đặc công đội (Biệt Đội Rồng) | Sammy | ||
1983 | 奇謀妙計五福星 Winners and Sinners | Kì mưu diệu kế ngũ phúc tinh (Kẻ Thắng NGười Thua) | “CID 07” | |
A計劃 Project A | Kế hoạch A | Mã Như Long | Kiêm đạo diễn, biên kịch và chỉ đạo hành động | |
1984 | 快餐車 Wheels on Meals | Quán ăn lưu động (Anh HÙng Bán Dạo) | Thomas | |
Cannonball Run II | Cuộc Đua Thần Tốc 2 | Jackie | ||
1985 | 警察故事 Police Story | Câu chuyện cảnh sát | Trần Gia Câu | Kiêm đạo diễn và chỉ đạo hành động |
龍的心 Heart of Dragon | Trái tim rồng | Ted | ||
威龍猛探 The Protector | Uy long mãnh tham (Người Bảo vệ) | Billy Wong | ||
福星高照 My Lucky Stars | Phúc tinh cao chiếu (Ngôi Sao May Mắn) | Kê Cốt Thảo | ||
夏日福星 Twinkle, Twinkle Lucky Stars | Những ngôi sao may mắn (Ngôi sao may mắn 2) | Kê Cốt Thảo | ||
1987 | A計劃續集 Project A Part II | Kế hoạch A II | Mã Như Long | Kiêm đạo diễn và chỉ đạo hành động |
龍兄虎弟 Armour of God | Long huynh hổ đệ (Đi Tìm Bảo Kiếm) (Áo Giáp Thượng đế) | Jackie Condor | Kiêm đạo diễn, và chỉ đạo hành động | |
良青花奔月 That Enchanting Night | Lương thanh hoa bôn nguyệt | Sản xuất | ||
1988 | 警察故事續集 Police Story 2 | Câu chuyện cảnh sát 2 | Thanh tra Trần Gia Câu | Kiêm đạo diễn và chỉ đạo hành động |
飛龍猛將 Dragons Forever | Rồng bất tử | Luật sư Long Ước Hàn | ||
霸王花 The Inspector Wears Skirts | Bá vương hoa | Sản xuất | ||
胭脂扣 Rouge | Yên chi khấu | Sản xuất | ||
1989 | 奇蹟 Miracles | Kỳ tích | Quách Chấn Hoa | Kiêm đạo diễn, biên kịch, sản xuất, chỉ đạo hành động |
神勇飛虎霸王花 The Inspector Wears Skirts II | Thần dũng phi hổ bá vương hoa | Sản xuất | ||
1990 | 火燒島 Island of Fire | Đảo lửa | Đại Chùy | |
最佳賊拍檔 The Outlaw Brothers | Tối giai tặc phách đương | Chỉ đạo hành động | ||
舞台姊妹 Stage Door Johnny | Vũ thai tỉ muội | Sản xuất | ||
西環的故事 Story of Kennedy Town | Tây Hoàn đích cố sự | Sản xuất | ||
1991 | 飛鷹計劃 Armour of God II: Operation Condor | Kế hoạch Phi Ưng 2 (Áo Giáp Thượng đế 2) | Jackie Condor | Kiêm đạo diễn, chỉ đạo hành động, sản xuất |
火爆浪子 Angry Ranger | Hỏa bạo lãng tử | Sản xuất | ||
1992 | 警察故事III超級警察 Police Story 3 | Câu chuyện cảnh sát III: Siêu cấp cảnh sát | Thanh tra Trần Gia Câu | |
雙龍會 The Twin Dragons | Song long hội (Rồng Sinh Đôi) | Hai anh em họ Mã | Kiêm chỉ đạo hành động | |
危險情人 The Shootout | Tình nhân nguy hiểm | Sản xuất | ||
1993 | 城市獵人 City Hunter | Thành thị điệp nhân | Ryo Saeba | |
重案組 Crime Story | Tổ trọng án (Câu Chuyện Tội Phạm) | Thanh tra Trần Gia Câu | Kiêm chỉ đạo hành động | |
1994 | 醉拳II Drunken Master II | Túy quyền II | Hoàng Phi Hồng | Kiêm đạo diễn, chỉ đạo hành động |
1995 | 霹靂火 Thunderbolt | Phích lịch hỏa | Trần Phương Tổ | Kiêm chỉ đạo hành động |
紅番區 Rumble in the Bronx | Náo loạn phố Bronx | Cường | Kiêm chỉ đạo hành động | |
1996 | 警察故事IV之簡單任務 Police Story 4: First Strike | Câu chuyện cảnh sát 4: Nhiệm vụ đơn giản | Thanh tra Trần Gia Câu | Kiêm chỉ đạo hành động |
1997 | 一個好人 Mr. Nice Guy | Chàng trai tốt bụng | Jackie | |
1998 | Rush Hour | Giờ cao điểm | Thanh tra Lee | |
我是誰 Who Am I? | Tôi là ai? | Tôi là ai | Kiêm đạo diễn, chỉ đạo hành động và biên kịch | |
幻影特攻 Hot War | Huyễn ảnh đặc công | Sản xuất | ||
1999 | 玻璃樽 Gorgeous | Pha lê tôn (Bản Linh Đàn Ông) | Trần Tử Ngọ | Kiêm chỉ đạo hành động, sản xuất và biên kịch |
特警新人類 Gen-X Cops | Đặc cảnh tân nhân loại | Người đánh cá (vai khách mời) | ||
2000 | Shanghai Noon | Trưa Thượng Hải | Chon Wang | |
2001 | Rush Hour 2 | Giờ cao điểm 2 | Thanh tra Lee | |
特務迷城 The Accidental Spy | Đặc vụ mê thành (Điệp Viên Bắt Đắc Dĩ) | Viên Tiểu Bắc | Đồng sản xuất | |
2002 | The Tuxedo | Bộ Vest Tuxedo | Jimmy Tong | |
2003 | The Medallion | Huy hiệu rồng | Eddie Yang | |
千機變 The Twins Effect | Thiên cơ biến | Jackie | ||
Shanghai Knights | Hiệp sĩ Thượng Hải | Chon Wang | ||
2004 | 新警察故事 New Police Story | Tân câu chuyện cảnh sát | Thanh tra Trần Quốc Vinh | Kiêm chỉ đạo hành động |
千機變 II – 花都大戰 Twins Effect II | Thiên cơ biến II – Hoa Đô đại chiến | Thần tình yêu (vai khách mời) | ||
Around the World in 80 Days | 80 ngày vòng quanh thế giới | “Passepartout” | ||
大佬愛美麗 Enter the Phoenix | Đại lão ái mỹ lệ | Ông Chan (vai khách mời) | ||
2005 | 神話 The Myth | Thần thoại | Tướng quân Mông Nghị Jack | Kiêm chỉ đạo hành động |
長恨歌 Everlasting Regret | Trường hận ca | Nhà sản xuất | ||
2006 | 寶貝計劃 Rob-B-Hood | Kế hoạch Baby | Nhân Tự Thác | Kiêm chỉ đạo hành động, sản xuất và biên kịch |
2007 | Rush Hour 3 | Giờ cao điểm 3 | Thanh tra Lee | |
2008 | The Forbidden Kingdom | Vua Kung Fu | Lỗ Yến | |
Kung Fu Panda | Kung Fu Panda | Sư phụ khỉ (lồng tiếng) | ||
武术 Wushu | Võ thuật | Giám đốc sản xuất | ||
新宿事件 Shinjuku Incident | Tân Túc sự kiện (Đại Náo Shinjuku) | Thiết Đầu | Đang sản xuất | |
2010 | Kung Fu Panda 2 | Kung Fu Panda 2 | Sư phụ khỉ (lồng tiếng) | Tiền sản xuất |
The 12 Chinese Zodiac Animals [1] | 12 con giáp | Asian Hawk | đạo diễn Stanley Tong | |
鄰家特工 The Spy Next Door | Gián điệp vú em | Gián điệp CIA Bob Ho | ||
功夫夢 The Karate Kid (2010) | Cậu bé Karate (Môn Đệ Karate 2) | Ông Han | ||
大兵小将Little Big Soldier | Đại binh tiểu tướng | Big Soldier | Sản xuất và biên kịch | |
2011 | 1911 | Cách mạng Tân Hợi | Hoàng Hưng | |
2012 | Chinese Zodiac | 12 con giáp | JC | |
2013 | Police Story 6 | Câu Chuyện Cảnh Sát 6 | Thanh tra Chung | |
2015 | Dragon Blade天将雄师 | Kiếm Rồng | Hoắc An | |
我是谁Who Am I? | Tôi là ai | Giám chế | ||
2016 | 绝地逃亡Skiptrace | Tẩu thoát ngoạn mục | Bennie | |
铁道飞虎Railroad Tigers | Đường sắt Phi Hổ (Biệt Đội Mãnh Hổ) | Mã Nguyên | ||
2017 | 功夫瑜伽Kungfu Yoga | Kungfu Yoga | Jack | |
机器之血Bleeding Steel | Cơ khí chi huyết | |||
英伦对决The Foreigner | Quyết đấu England (Kẻ Ngoại Tộc) | Ngô Mẫn Tuyền | ||
Chưa chiếu | 中国游记 | Trung Hoa du ký | ||
红海行动 | Hành động biển đỏ | Khách mời |
Phim tài liệu
Năm | Phim | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|
1990 | 金裝武術電影大全 The Best of the Martial Arts Films | Các bộ phim kungfu xuất sắc nhất | |
1996 | Biography: “Jackie Chan: From Stuntman to Superstar” | A&E Network 8 tháng 10 năm 1996 | |
1998 | 成龙的传奇 Jackie Chan: My Story | Câu chuyện về Thành Long | |
1999 | 成龍:我的特技 Jackie Chan: My Stunts | Thành Long: Các kĩ thuật đóng thế | |
2002 | 功夫片歲月 The Art of Action: Martial Arts in Motion Picture | Công phu phiến tuế nguyệt | |
2003 | 電影香江:功夫世家 Cinema Hong Kong: Kung Fu | Điện ảnh Hồng Kông: Kung Fu | |
龍的深處:失落的拼圖 Traces of a Dragon: Jackie Chan & His Lost Family | Long đích thâm xử: Thất lạc đích bính đồ | ||
2008 | A Touch of Beijing | Phim tài liệu về Thế vận hội Mùa hè 2008 | |
Mega Cities: Hong Kong | National Geographic Channel 20 tháng 6 năm 2008 |
Sự nghiệp âm nhạc:
Thành Long không chỉ nổi tiếng với sự nghiệp diễn xuất và đạo diễn mà còn là một ca sĩ thành công ở Hồng Kông và châu Á. Sự khởi đầu chuyên nghiệp của ông trong lĩnh vực âm nhạc bắt đầu từ thập niên 1980, và tính đến nay, ông đã phát hành tổng cộng 20 album. Một điểm đặc biệt là Thành Long thường trình bày các bài hát chủ đề của các bộ phim mà ông tham gia diễn xuất, tạo nên một liên kết đặc biệt giữa nghệ thuật diễn xuất và âm nhạc.
Ông đã có đóng góp quan trọng trong bản phát hành tiếng Hoa của bộ phim hoạt hình Mulan (1998) của hãng Walt Disney, lồng tiếng cho nhân vật Shang và biểu diễn bài hát “I’ll Make a Man Out of You”. Sự đa tài của Thành Long không chỉ giới hạn trong lĩnh vực phim ảnh mà còn mở rộng đến lĩnh vực âm nhạc.
Ngoài ra, vào năm 2007, ông đã thu âm và phát hành bài hát “We Are Ready”, được chọn làm bài hát chính thức đếm ngược một năm cho Thế vận hội Mùa hè 2008. Ông cũng biểu diễn trực tiếp bài hát này tại buổi lễ đánh dấu một năm trước ngày khai mạc Thế vận hội dành cho người khuyết tật Mùa hè 2008.
Với sự kiện lớn như Thế vận hội Bắc Kinh 2008, Thành Long không chỉ tham gia biểu diễn mà còn phát hành một trong hai album chính thức của Olympics, có tên là “Album chính thức của Thế vận hội Bắc Kinh 2008 – Phiên bản Thành Long.” Trong lễ bế mạc, ông, cùng với các nghệ sĩ khác như Lưu Đức Hoa, Lưu Hoan và Châu Hoa Kiện, đã trình bày bài hát “Hard to Say Goodbye,” bài hát tạm biệt đặc biệt cho sự kiện này.
Chương trình truyền hình:
Thành Long không chỉ góp mặt trong ngành công nghiệp điện ảnh mà còn có sự xuất hiện trong lĩnh vực truyền hình, đặc biệt là trong loạt phim hoạt hình “Jackie Chan Adventures,” một sản phẩm có thời gian chiếu từ năm 2000 đến 2005. Thành Long thậm chí đã lồng tiếng cho phiên bản của chính mình trong loạt phim này, thể hiện sự đa tài của mình không chỉ trong diễn xuất mà còn trong lĩnh vực lồng tiếng.
Năm 2008, Thành Long tổ chức và sản xuất chương trình truyền hình thực tế mang tên “Long đích truyền nhân” (龍的傳人/龙的传人), có ý nghĩa là “Người kế nhiệm của Rồng.” Chương trình này có mục đích tìm kiếm một ngôi sao mới có khả năng hành động và võ thuật để trở thành “truyền nhân” của Thành Long, được đào tạo và thử thách trong nhiều cảnh đặc sắc. Thành Long đóng vai trò chính trong chương trình, và các thành viên khác của Nhóm hành động Thành Long, như Alan Wu và He Jun, tham gia huấn luyện và đánh giá thí sinh.
Chương trình này không chỉ là một cơ hội để tìm ra những tài năng mới mà còn là một bước đệm để thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp điện ảnh và hành động tại Trung Quốc. Người chiến thắng của chương trình, Jacky Tu (Tu Sheng Cheng), cùng với hai người đứng thứ hai là Yang Zheng và Jerry Liau, được cơ hội đóng trong ba bộ phim hành động Trung Quốc hiện đại, trong đó có một bộ phim do chính Thành Long viết kịch bản. Tất cả các bộ phim này được Thành Long đồng sản xuất, đánh dấu sự chăm sóc và hỗ trợ của ông đối với các tài năng mới trong ngành công nghiệp.
Hình tượng của Thành Long trong lòng công chúng:
Thành Long đã đạt được nhiều thành công và công nhận trong sự nghiệp diễn xuất và võ thuật của mình, với nhiều giải thưởng danh dự và tưởng niệm. Ông nhận được nhiều giải thưởng quan trọng như Giải Người cách tân tại American Choreography Awards và giải thành tựu trọn đời của Taurus World Stunt Awards. Điều này chứng minh sự đa tài và đóng góp của ông trong lĩnh vực điện ảnh và võ thuật trên toàn cầu.
Thành Long không chỉ là một ngôi sao hàng đầu tại Hollywood mà còn là một biểu tượng văn hóa được tán thưởng khắp thế giới. Ông có dấu tay và ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood và Đại lộ Ngôi sao ở Hồng Kông, thể hiện sự công nhận và tôn vinh của cả thế giới đối với tài năng của ông.
Tuy nhiên, ông cũng phải đối mặt với một số ý kiến phê bình về các bộ phim kiểu Mỹ của mình, đặc biệt là về các pha múa võ. Một số nhà phê bình cho rằng tốc độ và độ thực tế của các pha đánh võ đã giảm đi so với những bộ phim trước đó của ông. Cũng có ý kiến đánh giá rằng khía cạnh hài hước trong phim của Thành Long có thể đôi khi trở nên ấu trĩ.
Ngoài sự nghiệp nghệ thuật, Thành Long còn nổi tiếng với vai trò làm đại sứ cho nhiều thương hiệu và tổ chức. Ông là hình mẫu tích cực cho trẻ em, từ chối đóng các vai phản diện và luôn giữ cho ngôn ngữ trong phim của mình lành mạnh. Thành Long còn tận tâm đóng góp cho giáo dục và xã hội bằng cách tài trợ cho các học viện và trường học, cũng như tham gia vào nhiều chiến dịch quảng cáo có ý nghĩa xã hội.
Sự nghiệp và đóng góp của Thành Long không chỉ được thể hiện trong nghệ thuật mà còn trong những hành động tích cực hướng tới xã hội và giáo dục. Sự kiện ông nhận giải Oscar danh dự là một công nhận xứng đáng cho sự đóng góp và uy tín của ông trong ngành công nghiệp điện ảnh.
Hoạt động kinh doanh và từ thiện:
Thành Long không chỉ là một diễn viên và võ sĩ xuất sắc, mà còn là một doanh nhân và nhà từ thiện nổi tiếng. Ông đã tham gia vào nhiều hoạt động kinh doanh và sáng tạo các sản phẩm mang thương hiệu cá nhân của mình. Loại vải thiết kế bởi Thành Long, với biểu tượng con rồng Trung Hoa và chữ “Jackie” tiếng Anh, đã được giới thiệu vào năm 2004. Ngoài ra, ông cũng kinh doanh chuỗi nhà hàng sushi Jackie’s Kitchen, chuỗi cửa hàng Cafe của Thành Long, và các sản phẩm sô-cô-la, bánh ngọt và bánh yến mạch dinh dưỡng.
Thành Long không chỉ tập trung vào hoạt động thương mại mà còn có lòng nhân ái mạnh mẽ. Ông là Đại sứ thiện chí của UNICEF và đã tích cực tham gia vào nhiều chiến dịch từ thiện. Ông đã tham gia chiến dịch bảo tồn thiên nhiên, chống lại đối xử tàn tệ với động vật và hỗ trợ các nạn nhân của lũ lụt và sóng thần. Thành Long cũng đã cam kết hiến một phần của tài sản của mình cho các quỹ từ thiện khi ông qua đời, theo cách tương tự như Warren Buffett và Bill Gates.
Trong những tình huống khẩn cấp, như động đất ở Tứ Xuyên năm 2008, Thành Long đã hỗ trợ nạn nhân bằng cách quyên góp số tiền đáng kể. Ông cũng đang lên kế hoạch sản xuất một bộ phim về sự kiện này để quyên tiền giúp đỡ những người sống sót.
Bằng những hành động này, Thành Long không chỉ là một ngôi sao nổi tiếng mà còn là một người đóng góp tích cực cho xã hội và cộng đồng quốc tế.
Kết luận:
Thành Long không chỉ là biểu tượng của ngành công nghiệp giải trí, mà còn là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong xã hội. Với những hoạt động kinh doanh sáng tạo và sự cam kết mạnh mẽ đối với các hoạt động từ thiện, ông đã chứng minh rằng sự thành công không chỉ đo lường qua danh tiếng mà còn qua ảnh hưởng tích cực mà một người nổi tiếng có thể mang lại cho cộng đồng. Thành Long, không chỉ là một ngôi sao xuất sắc, mà còn là một người hùng và tấm gương đáng kính cho thế hệ sau.
Theo dõi thêm tin tức tại: https://thethao99.men/